Có 1 kết quả:
一回生二回熟 yī huí shēng èr huí shú ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄦˋ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ
yī huí shēng èr huí shú ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄦˋ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
unfamiliar at first, but well accustomed soon enough (idiom)
Bình luận 0
yī huí shēng èr huí shú ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄦˋ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0